kiếu bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếu bệnh+
- Decline on pretext of inllness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếu bệnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiếu bệnh":
kiêu binh kiếu bệnh - Những từ có chứa "kiếu bệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 494